Có 1 kết quả:

病危 bìng wēi ㄅㄧㄥˋ ㄨㄟ

1/1

bìng wēi ㄅㄧㄥˋ ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be critically ill
(2) to be terminally ill